Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
balsam
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbɔl.səm/
Danh từ
sửa
balsam
/ˈbɔl.səm/
Nhựa
,
thơm
,
bôm
.
Cây
cho
nhựa
thơm
.
(
Thực vật học
)
Cây
bóng nước
.
Niềm
an ủi
.
Vật
làm dịu
,
vật
có
tác dụng
làm
khỏi
(vết thương, bệnh... ).
Tham khảo
sửa
"
balsam
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)