Ba Lê
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaPhiên âm từ chữ Hán 巴黎 (“Paris”).
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaː˧˧ le˧˧ | ɓaː˧˥ le˧˥ | ɓaː˧˧ le˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaː˧˥ le˧˥ | ɓaː˧˥˧ le˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Địa danh
sửaBa Lê
Dịch
sửaXem bản dịch tại Paris