ballet
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbæ.ˌleɪ/
Danh từ
sửaballet /ˈbæ.ˌleɪ/
Tham khảo
sửa- "ballet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.lɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ballet /ba.lɛ/ |
ballets /ba.lɛ/ |
ballet gđ /ba.lɛ/
Tham khảo
sửa- "ballet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)