Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ba giăng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaː
˧˧
zaŋ
˧˧
ɓaː
˧˥
jaŋ
˧˥
ɓaː
˧˧
jaŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaː
˧˥
ɟaŋ
˧˥
ɓaː
˧˥˧
ɟaŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
ba giăng
Giống
lúa
ngắn
ngày
, thường
cấy
vào
vụ
thu
,
thời gian
từ
lúc
gieo
mạ
đến lúc
chín
khoảng
ba
tháng
.
Đồng nghĩa
sửa
ba tháng
ba trăng
Tham khảo
sửa
Ba giăng,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam