Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bọ chét
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɔ̰ʔ
˨˩
ʨɛt
˧˥
ɓɔ̰
˨˨
ʨɛ̰k
˩˧
ɓɔ
˨˩˨
ʨɛk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɔ
˨˨
ʨɛt
˩˩
ɓɔ̰
˨˨
ʨɛt
˩˩
ɓɔ̰
˨˨
ʨɛ̰t
˩˧
Danh từ
sửa
(
loại từ
con
)
bọ
chét
Bọ
thân
dẹp
,
sống
kí sinh
trên
mình
một số
loài
thú
như
chó
,
mèo
,
chuột
.
Tham khảo
sửa
"
bọ chét
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)