Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bệ đỡ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ liên hệ
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓḛʔ
˨˩
ɗəʔə
˧˥
ɓḛ
˨˨
ɗəː
˧˩˨
ɓe
˨˩˨
ɗəː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓe
˨˨
ɗə̰ː
˩˧
ɓḛ
˨˨
ɗəː
˧˩
ɓḛ
˨˨
ɗə̰ː
˨˨
Danh từ
sửa
bệ đỡ
Bệ
, hay
hệ thống
cơ học
, được sử dụng để
đỡ
,
giữ
cho các
vật thể
nằm bên
trên
được
đứng yên
.
Từ liên hệ
sửa
vật
chống đỡ
cột
chống đỡ
cột chống
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
support
Tiếng Tây Ban Nha
:
apoyo
gđ
,
respaldo
gđ