superficie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.pɛʁ.fi.si/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
superficie /sy.pɛʁ.fi.si/ |
superficie /sy.pɛʁ.fi.si/ |
superficie gc /sy.pɛʁ.fi.si/
- Bề mặt, diện tích.
- Superficie d’un pays — diện tích một nước
- (Nghĩa bóng) Bề ngoài, bề mặt.
- S’arrêter à la superficie des choses — dừng lại ở bề ngoài của sự vật
- droit de superficie — (luật học, pháp lý) quyền sở hữu nhà cửa cây cối trên dất (của) người khác
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "superficie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)