Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bất khả chiến bại
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓət
˧˥
xa̰ː
˧˩˧
ʨiən
˧˥
ɓa̰ːʔj
˨˩
ɓə̰k
˩˧
kʰaː
˧˩˨
ʨiə̰ŋ
˩˧
ɓa̰ːj
˨˨
ɓək
˧˥
kʰaː
˨˩˦
ʨiəŋ
˧˥
ɓaːj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓət
˩˩
xaː
˧˩
ʨiən
˩˩
ɓaːj
˨˨
ɓət
˩˩
xaː
˧˩
ʨiən
˩˩
ɓa̰ːj
˨˨
ɓə̰t
˩˧
xa̰ːʔ
˧˩
ʨiə̰n
˩˧
ɓa̰ːj
˨˨
Từ nguyên
sửa
Từ
bất
(“không”) +
khả
(“khả năng”) +
chiến
(“đánh”) +
bại
(“thua”).
Tính từ
sửa
bất khả chiến bại
Để chỉ người nào đó khi
chiến đấu
thì
không thể
và
không bao giờ
thất bại
hoặc
bại trận
Đội nhóm
bất khả chiến bại
.
Đồng nghĩa
sửa
vô địch
vô đối
Dịch
sửa
tiếng Anh:
undefeated