bất khả chiến bại
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓət˧˥ xa̰ː˧˩˧ ʨiən˧˥ ɓa̰ːʔj˨˩ | ɓə̰k˩˧ kʰaː˧˩˨ ʨiə̰ŋ˩˧ ɓa̰ːj˨˨ | ɓək˧˥ kʰaː˨˩˦ ʨiəŋ˧˥ ɓaːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓət˩˩ xaː˧˩ ʨiən˩˩ ɓaːj˨˨ | ɓət˩˩ xaː˧˩ ʨiən˩˩ ɓa̰ːj˨˨ | ɓə̰t˩˧ xa̰ːʔ˧˩ ʨiə̰n˩˧ ɓa̰ːj˨˨ |
Từ nguyên sửa
Từ bất (“không”) + khả (“khả năng”) + chiến (“đánh”) + bại (“thua”).
Tính từ sửa
bất khả chiến bại
- Để chỉ người nào đó khi chiến đấu thì không thể và không bao giờ thất bại hoặc bại trận
- Đội nhóm bất khả chiến bại.
Đồng nghĩa sửa
Dịch sửa
- tiếng Anh: undefeated