self
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɛɫf/
Hoa Kỳ | [ˈsɛɫf] |
Tính từ
sửaself /ˈsɛɫf/
- Đồng màu, cùng màu.
- Một màu (hoa).
- Cùng loại.
- wooden tool with self handle — dụng cụ bằng gỗ với cán cũng làm bằng gỗ
Danh từ
sửaself /ˈsɛɫf/
- Bản thân mình, cái tôi.
- the consciousness of self — sự nhận thức được về bản thân mình
- one's former self — bản thân mình trước
- one's better self — bản thân mình với những ý nghĩ, động cơ cao thượng hơn
- one's second self — người bạn chí thân của mình, người bạn nối khố của mình; cánh tay phải của mình
- Lợi ích bản thân, thú vui bản thân; sự chăm chú vào lợi ích bản thân, sự chăm chú vào thú vui bản thân.
- self is a bad guide to happiness — chỉ chăm chú vào mình thì khó đạt được hạnh phúc
- Hoa đồng màu.
- (Thương nghiệp) , (đùa cợt) bản thân.
- a ticket admitting self and friend — vé vào của bản thân và bạn
- our noble selves — bọn quý tộc chúng tao
Tham khảo
sửa- "self", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛlf/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
self /sɛlf/ |
selfs /sɛlf/ |
self gc /sɛlf/
Tham khảo
sửa- "self", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)