Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓï̤ŋ˨˩ ŋɨŋ˧˧ɓïn˧˧ ŋɨŋ˧˥ɓɨn˨˩ ŋɨŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓïŋ˧˧ ŋɨŋ˧˥ɓïŋ˧˧ ŋɨŋ˧˥˧

Danh từ

sửa

bình ngưng

  1. Khí cụ để thực hiện việc chuyển các chất từ trạng thái khí sang trạng thái lỏng hay tinh thể.
    Bình ngưng giải nhiệt nước.

Tham khảo

sửa
  • Bình ngưng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam