Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bìm bìm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓi̤m
˨˩
ɓi̤m
˨˩
ɓim
˧˧
ɓim
˧˧
ɓim
˨˩
ɓim
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓim
˧˧
ɓim
˧˧
Danh từ
sửa
bìm bìm
Cây leo,
hoa
hình
phễu
màu
trắng
hoặc
tím
xanh
, thường
mọc
leo
ở
các
bờ
rào
.
Hái hoa
bìm bìm
.
Tham khảo
sửa
"
bìm bìm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)