Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓew˧˧ səw˧˥ɓew˧˥ sə̰w˩˧ɓew˧˧ səw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓew˧˥ səw˩˩ɓew˧˥˧ sə̰w˩˧

Động từ sửa

bêu xấu

  1. Làm cho người thân phải xấu hổ hay mang tiếnghành vi xấu xa, tội lỗi của mình.
    Tên phản quốc đã bêu xấu cha mẹ nó.

Dịch sửa

Tham khảo sửa