Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bê tha
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓe
˧˧
tʰaː
˧˧
ɓe
˧˥
tʰaː
˧˥
ɓe
˧˧
tʰaː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓe
˧˥
tʰaː
˧˥
ɓe
˧˥˧
tʰaː
˧˥˧
Tính từ
sửa
bê tha
Bệ rạc
, không
đứng đắn
.
Ăn mặc
bê tha
.
Sống
bê tha
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
shabby
Tiếng Hà Lan
:
sjofel
Động từ
sửa
bê tha
Ham
chơi bời
bậy bạ
đến mức
mất
hết
nhân cách
.
Bê tha
cờ bạc.
Bê tha
rượu chè, trai gái.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
bê tha
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)