shabby
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʃæ.bi/
Hoa Kỳ | [ˈʃæ.bi] |
Tính từ
sửashabby /ˈʃæ.bi/
- Mòn, sờn, hư, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ.
- shabby house — nhà tồi tàn
- shabby coat — áo trơ khố tải
- Bủn xỉn.
- Đáng khinh, hèn hạ, đê tiện.
- to play somebody a shabby trick — chơi xỏ ai một vố đê tiện
Tham khảo
sửa- "shabby", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)