bánh bao
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓajŋ˧˥ ɓaːw˧˧ | ɓa̰n˩˧ ɓaːw˧˥ | ɓan˧˥ ɓaːw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓajŋ˩˩ ɓaːw˧˥ | ɓa̰jŋ˩˧ ɓaːw˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Việt,
Danh từ
sửabánh bao
Tham khảo
sửa- "bánh bao", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)