Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bàn đạc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̤ːn
˨˩
ɗa̰ːʔk
˨˩
ɓaːŋ
˧˧
ɗa̰ːk
˨˨
ɓaːŋ
˨˩
ɗaːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːn
˧˧
ɗaːk
˨˨
ɓaːn
˧˧
ɗa̰ːk
˨˨
Danh từ
sửa
bàn đạc
Dụng cụ
gồm
mặt phẳng
đặt
trên
giá
ba
chân
, dùng để
lập
bản đồ
đo đạc
địa hình
tại chỗ
.
Tham khảo
sửa
Bàn đạc,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam