awarded
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaawarded
Chia động từ
sửaaward
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to award | |||||
Phân từ hiện tại | awarding | |||||
Phân từ quá khứ | awarded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | award | award hoặc awardest¹ | awards hoặc awardeth¹ | award | award | award |
Quá khứ | awarded | awarded hoặc awardedst¹ | awarded | awarded | awarded | awarded |
Tương lai | will/shall² award | will/shall award hoặc wilt/shalt¹ award | will/shall award | will/shall award | will/shall award | will/shall award |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | award | award hoặc awardest¹ | award | award | award | award |
Quá khứ | awarded | awarded | awarded | awarded | awarded | awarded |
Tương lai | were to award hoặc should award | were to award hoặc should award | were to award hoặc should award | were to award hoặc should award | were to award hoặc should award | were to award hoặc should award |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | award | — | let’s award | award | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.