aval
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.val/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
aval /a.val/ |
aval /a.val/ |
aval gđ /a.val/
- Hạ lưu.
- Pays d’aval — xứ ở hạ lưu
- en aval de — ở về phía hạ lưu, ở phía dưới
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
aval /a.val/ |
aval /a.val/ |
aval gđ /a.val/
Tham khảo sửa
- "aval", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)