avtale
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | avtale | avtalen |
Số nhiều | avtaler | avtalene |
avtale gđ
- Sự thỏa thuận, kết ước, giao ước. Thỏa ước, hợp đồng, thỏa hiệp.
- Overtid inngår ikke i avtalen.
- å inngå en avtale — Ký thỏa ước, thỏa hiệp.
- å bryte en avtale — Vi phạm, xóa bỏ thỏa ước.
- å gjøre noe etter avtale — Thi hành việc gì theo thỏa ước.
- Vi har en avtale i kveld klokka sju. — Chúng tôi có hẹn bảy giờ tối nay.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) arbeidsavtale: Khế ước lao động.
- (1) handelsavtale: Khế ước thương mại.
Động từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å avtale |
Hiện tại chỉ ngôi | avtaler |
Quá khứ | avtalte |
Động tính từ quá khứ | avtalt |
Động tính từ hiện tại | — |
avtale
Tham khảo
sửa- "avtale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)