arbeidsavtale
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arbeidsavtale | arbeidsavtalen |
Số nhiều | arbeidsavtaler | arbeidsavtalene |
Danh từ
sửaarbeidsavtale gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arbeidsavtale | arbeidsavtalen |
Số nhiều | arbeidsavtaler | arbeidsavtalene |
arbeidsavtale gđ