thỏa hiệp
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰwa̰ː˧˩˧ hiə̰ʔp˨˩ | tʰwaː˧˩˨ hiə̰p˨˨ | tʰwaː˨˩˦ hiəp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰwa˧˩ hiəp˨˨ | tʰwa˧˩ hiə̰p˨˨ | tʰwa̰ʔ˧˩ hiə̰p˨˨ |
Động từ
sửathỏa hiệp
- Thoả hiệp.
- Nhượng bộ để cùng dàn xếp, chấm dứt chiến tranh, xung đột.
- Đấu tranh không thoả hiệp với kẻ thù.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "thỏa hiệp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)