Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwa̰ː˧˩˧ hiə̰ʔp˨˩tʰwaː˧˩˨ hiə̰p˨˨tʰwaː˨˩˦ hiəp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwa˧˩ hiəp˨˨tʰwa˧˩ hiə̰p˨˨tʰwa̰ʔ˧˩ hiə̰p˨˨

Động từ

sửa

thỏa hiệp

  1. Thoả hiệp.
  2. Nhượng bộ để cùng dàn xếp, chấm dứt chiến tranh, xung đột.
    Đấu tranh không thoả hiệp với kẻ thù.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa