Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
avsats
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
avsats
avsatsen
Số nhiều
avsatser
avsatsene
avsats
gđ
Bìa
,
bờ
,
mép
,
chỗ
nhô
ra
,
lòi
ra
.
en liten
avsats
i fjellveggen
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
trappeavsats
:
Bậc
đầu
thang
,
bậc
nghỉ
giữa
thang gác
.
Tham khảo
sửa
"
avsats
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)