Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.kɔ̃.ve.njɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
inconvénient
/ɛ̃.kɔ̃.ve.njɑ̃/
inconvénients
/ɛ̃.kɔ̃.ve.njɑ̃/

inconvénient /ɛ̃.kɔ̃.ve.njɑ̃/

  1. Điều bất tiện, điều bất lợi.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Điều phiền phức.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa