détriment
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /det.ʁi.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
détriment /det.ʁi.mɑ̃/ |
détriments /det.ʁi.mɑ̃/ |
détriment gđ /det.ʁi.mɑ̃/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Thiệt hại.
- Causer un grand détriment — gây thiệt hại nặng
- Mảnh vụn.
- au détriment de — thiệt cho
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "détriment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)