Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.tɑ̃.dy/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực attendu
/a.tɑ̃.dy/
attendus
/a.tɑ̃.dy/
Giống cái attendue
/a.tɑ̃.dy/
attendues
/a.tɑ̃.dy/

attendu /a.tɑ̃.dy/

  1. Được trông đợi, hằng mong đợi.

Giới từ

sửa

attendu

  1. Chiếu theo, vì do.
    Attendu les événements — do sự việc xảy ra
    attendu que — vì rằng, xét rằng

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
attendu
/a.tɑ̃.dy/
attendus
/a.tɑ̃.dy/

attendu /a.tɑ̃.dy/

  1. (Luật học; pháp lý) Mục nêu căn cứ (của một bản án... ).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa