Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.na.tɑ̃.dy/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inattendu
/i.na.tɑ̃.dy/
inattendus
/i.na.tɑ̃.dy/
Giống cái inattendue
/i.na.tɑ̃.dy/
inattendues
/i.na.tɑ̃.dy/

inattendu /i.na.tɑ̃.dy/

  1. Bất ngờ.
    Pluie inattendue — mưa bất ngờ

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
inattendu
/i.na.tɑ̃.dy/
inattendus
/i.na.tɑ̃.dy/

inattendu /i.na.tɑ̃.dy/

  1. Cái bất ngờ.

Tham khảo

sửa