attendant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈtɛn.dənt/
Hoa Kỳ | [ə.ˈtɛn.dənt] |
Tính từ
sửaattendant /ə.ˈtɛn.dənt/
- Tham dự, có mặt.
- attendant crowd — đám đông có mặt
- Đi theo, kèm theo.
- famine and its attendant diseases — nạn đói và những bệnh kèm theo nó
- attendant circumstances — những trạng huống kèm theo
- (Attendant on, upon) Chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu.
Danh từ
sửaattendant /ə.ˈtɛn.dənt/
Tham khảo
sửa- "attendant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)