Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈtætʃ.mənt/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

attachment /ə.ˈtætʃ.mənt/

  1. Sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột (vật gì với vật khác).
  2. Cái dùng để buộc.
  3. Vật bị buộc (vào vật khác).
  4. Lòng quyến luyến, sự gắn bó.
    to entertain an attachment for someone — gắn bó với ai, quyến luyến với ai
  5. (Pháp lý) Sự bắt (người); sự tịch biên, sự tịch thu (tài sản, hàng hoá).
    to lay an attachment on — bắt giữ; tịch biên
  6. (Kỹ thuật) Đồ lắp, phụ tùng.

Tham khảo sửa