attachment
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈtætʃ.mənt/
Hoa Kỳ | [ə.ˈtætʃ.mənt] |
Danh từ
sửaattachment /ə.ˈtætʃ.mənt/
- Sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột (vật gì với vật khác).
- Cái dùng để buộc.
- Vật bị buộc (vào vật khác).
- Lòng quyến luyến, sự gắn bó.
- to entertain an attachment for someone — gắn bó với ai, quyến luyến với ai
- (Pháp lý) Sự bắt (người); sự tịch biên, sự tịch thu (tài sản, hàng hoá).
- to lay an attachment on — bắt giữ; tịch biên
- (Kỹ thuật) Đồ gá lắp, phụ tùng.
Tham khảo
sửa- "attachment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)