assignation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæ.sɪɡ.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ
sửaassignation /ˌæ.sɪɡ.ˈneɪ.ʃən/
- Sự ấn định, sự hẹn (ngày, giờ, nơi hội họp... ).
- Sự chia phần.
- (Pháp lý) Sự nhượng lại.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự gặp gỡ yêu đương bất chính; sự hẹn hò bí mật.
Tham khảo
sửa- "assignation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.si.ɲa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
assignation /a.si.ɲa.sjɔ̃/ |
assignations /a.si.ɲa.sjɔ̃/ |
assignation gc /a.si.ɲa.sjɔ̃/
- Sự cấp, sự cho, sự phân định.
- Assignation des parts — sự phân định các phần (chia cho các người được hưởng)
- (Luật học, pháp lý) Lệnh đòi ra toà.
Tham khảo
sửa- "assignation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)