Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌæ.sɪɡ.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ sửa

assignation /ˌæ.sɪɡ.ˈneɪ.ʃən/

  1. Sự ấn định, sự hẹn (ngày, giờ, nơi hội họp... ).
  2. Sự chia phần.
  3. (Pháp lý) Sự nhượng lại.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự gặp gỡ yêu đương bất chính; sự hẹn hò bí mật.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.si.ɲa.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
assignation
/a.si.ɲa.sjɔ̃/
assignations
/a.si.ɲa.sjɔ̃/

assignation gc /a.si.ɲa.sjɔ̃/

  1. Sự cấp, sự cho, sự phân định.
    Assignation des parts — sự phân định các phần (chia cho các người được hưởng)
  2. (Luật học, pháp lý) Lệnh đòi ra toà.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)