ra tòa

(Đổi hướng từ ra toà)

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧ twa̤ː˨˩ʐaː˧˥ twaː˧˧ɹaː˧˧ twaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹaː˧˥ twa˧˧ɹaː˧˥˧ twa˧˧

Động từ

sửa

ra tòa

  1. Nói người hay việc đã đưa xét xử trước tòa án.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa