assailed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaassailed
Chia động từ
sửaassail
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to assail | |||||
Phân từ hiện tại | assailing | |||||
Phân từ quá khứ | assailed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | assail | assail hoặc assailest¹ | assails hoặc assaileth¹ | assail | assail | assail |
Quá khứ | assailed | assailed hoặc assailedst¹ | assailed | assailed | assailed | assailed |
Tương lai | will/shall² assail | will/shall assail hoặc wilt/shalt¹ assail | will/shall assail | will/shall assail | will/shall assail | will/shall assail |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | assail | assail hoặc assailest¹ | assail | assail | assail | assail |
Quá khứ | assailed | assailed | assailed | assailed | assailed | assailed |
Tương lai | were to assail hoặc should assail | were to assail hoặc should assail | were to assail hoặc should assail | were to assail hoặc should assail | were to assail hoặc should assail | were to assail hoặc should assail |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | assail | — | let’s assail | assail | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.