aspired
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaaspired
Chia động từ
sửaaspire
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to aspire | |||||
Phân từ hiện tại | aspiring | |||||
Phân từ quá khứ | aspired | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | aspire | aspire hoặc aspirest¹ | aspires hoặc aspireth¹ | aspire | aspire | aspire |
Quá khứ | aspired | aspired hoặc aspiredst¹ | aspired | aspired | aspired | aspired |
Tương lai | will/shall² aspire | will/shall aspire hoặc wilt/shalt¹ aspire | will/shall aspire | will/shall aspire | will/shall aspire | will/shall aspire |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | aspire | aspire hoặc aspirest¹ | aspire | aspire | aspire | aspire |
Quá khứ | aspired | aspired | aspired | aspired | aspired | aspired |
Tương lai | were to aspire hoặc should aspire | were to aspire hoặc should aspire | were to aspire hoặc should aspire | were to aspire hoặc should aspire | were to aspire hoặc should aspire | were to aspire hoặc should aspire |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | aspire | — | let’s aspire | aspire | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.