relâchement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.laʃ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
relâchement /ʁə.laʃ.mɑ̃/ |
relâchements /ʁə.laʃ.mɑ̃/ |
relâchement gđ /ʁə.laʃ.mɑ̃/
- Sự nới, sự giãn.
- Relâchement des cordes d’un violon — sự nới dây đàn viôlông
- relâchement de l’utérus — - (y học) sự giãn dạ con
- Sự buông lỏng, sự lỏng lẻo.
- Relâchement de la discipline — sự buông lỏng kỷ luật
- Relâchement dans le travail — sự lỏng lẻo trong lao động
- (Thân mật) Sự lỉ lỏng.
- Sự thả.
- Relâchement d’un détenu — sự thả một người bị giam giữ
Tham khảo
sửa- "relâchement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)