apprised
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaapprised
Chia động từ
sửaapprise
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to apprise | |||||
Phân từ hiện tại | apprising | |||||
Phân từ quá khứ | apprised | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | apprise | apprise hoặc apprisest¹ | apprises hoặc appriseth¹ | apprise | apprise | apprise |
Quá khứ | apprised | apprised hoặc apprisedst¹ | apprised | apprised | apprised | apprised |
Tương lai | will/shall² apprise | will/shall apprise hoặc wilt/shalt¹ apprise | will/shall apprise | will/shall apprise | will/shall apprise | will/shall apprise |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | apprise | apprise hoặc apprisest¹ | apprise | apprise | apprise | apprise |
Quá khứ | apprised | apprised | apprised | apprised | apprised | apprised |
Tương lai | were to apprise hoặc should apprise | were to apprise hoặc should apprise | were to apprise hoặc should apprise | were to apprise hoặc should apprise | were to apprise hoặc should apprise | were to apprise hoặc should apprise |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | apprise | — | let’s apprise | apprise | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.