Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
apportioned
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
apportioned
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
apportion
Chia động từ
sửa
apportion
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
apportion
Phân từ
hiện tại
apportioning
Phân từ
quá khứ
apportioned
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
apportion
apportion
hoặc
apportionest
¹
apportions
hoặc
apportioneth
¹
apportion
apportion
apportion
Quá khứ
apportioned
apportioned
hoặc
apportionedst
¹
apportioned
apportioned
apportioned
apportioned
Tương lai
will
/
shall
²
apportion
will/shall
apportion
hoặc
wilt
/
shalt
¹
apportion
will/shall
apportion
will/shall
apportion
will/shall
apportion
will/shall
apportion
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
apportion
apportion
hoặc
apportionest
¹
apportion
apportion
apportion
apportion
Quá khứ
apportioned
apportioned
apportioned
apportioned
apportioned
apportioned
Tương lai
were
to
apportion
hoặc
should
apportion
were to
apportion
hoặc should
apportion
were to
apportion
hoặc should
apportion
were to
apportion
hoặc should
apportion
were to
apportion
hoặc should
apportion
were to
apportion
hoặc should
apportion
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
apportion
—
let’s
apportion
apportion
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.