appointment
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈpɔɪnt.mənt/
Hoa Kỳ | [ə.ˈpɔɪnt.mənt] |
Danh từ
sửaappointment /ə.ˈpɔɪnt.mənt/
- Được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm.
- appointment of someone to a post — sự bổ nhiệm ai vào một chức vụ
- Sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập.
- to make (fix) an appointment with someone — hẹn gặp ai, lấy hẹn
- to break an appointment — thất hẹn, sai hẹn
- to keep an appointment — đúng hẹn
- Chiếu chỉ; sắc lệnh.
- by the king's appointment — do chiếu chỉ của vua
- (Số nhiều) Đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị.
- (Số nhiều) (từ cổ, nghĩa cổ) tiền lương, lương bổng.
Tham khảo
sửa- "appointment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)