appel
Tiếng Anh trung đại sửa
Cách viết khác sửa
- apple, appyl, appyll, appil, appill, appell, eppel, appul, appull, appulle, eappel
- (Cận Trung đại) æppel, æpple, eappel
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Anh cổ æppel < tiếng German Tây nguyên thuỷ *applu < tiếng German nguyên thuỷ *aplaz < *h₂bl-, thân từ gián tiếp của tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₂ébōl.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
appel (số nhiều apples hoặc (hiếm) applen)
Từ dẫn xuất sửa
Hậu duệ sửa
- Tiếng Anh: apple (xem thêm các hậu duệ tại trang này)
- Lỗi Lua trong Mô_đun:descendants_tree tại dòng 56: attempt to call field 'getLinkPage' (a nil value).
Tham khảo sửa
- “appel, -il, -ul, n.”, MED Online, Ann Arbor, Mich.: Đại học Michigan, 2007, truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2018.
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.pɛl/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
appel /a.pɛl/ |
appels /a.pɛl/ |
appel gđ /a.pɛl/
- Sự gọi; tiếng gọi, lời gọi.
- Appel au secours — tiếng kêu cứu, sự kêu cứu
- Appel téléphonique — cuộc gọi (điện thoại)
- J'ai reçu trois appels dans la matinée — suốt buổi sáng tôi nhận được ba cú điện thoại
- Sự kêu gọi; lời kêu gọi.
- Répondre à l’appel à l’insurrection — hưởng ứng lời kêu gọi khởi nghĩa
- Sonner l’appel, battre l’appel — thổi kèn tập hợp binh lính, đánh trống tập hợp binh lính
- Appel de fonds — sự gọi vốn
- Appel d’offres — sự gọi thầu
- Sự gọi tên, sự điểm danh.
- Faire l’appel — điểm danh
- Manquer à l’appel — vắng mặt khi điểm danh
- Sự gọi tòng quân.
- Devancer l’appel — tòng quân trước tuổi quy định
- (Luật học, pháp lý) Sự chống án, sự kháng cáo.
- Interjeter appel — chống án, kháng cáo
- Cour d’appel — tòa thượng thẩm, tòa phúc thẩm
- Fol appel — sự kháng cáo thiếu căn cứ
- Đà nhảy.
- Planche d’appel — miếng ván nhún để lấy đà nhảy
- appel d’air — luồng không khí (để thổi lửa)
- faire appel à — kêu gọi, nhờ cậy, nhờ đến
- Faire appel à la générosité de qqn — kêu gọi lòng hào hiệp của ai
- numéro d’appel — số dây nói phụ (khi muốn nói, gọi tổng đài rồi xin số đó)
- sans appel — dứt khoát, chung cuộc
- Une décision sans appel — quyết định chung cuộc
- Juger sans appel — xét xử sơ thẩm đồng thời chung thẩm
Tham khảo sửa
- "appel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)