appeased
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaappeased
Chia động từ
sửaappease
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to appease | |||||
Phân từ hiện tại | appeasing | |||||
Phân từ quá khứ | appeased | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | appease | appease hoặc appeasest¹ | appeases hoặc appeaseth¹ | appease | appease | appease |
Quá khứ | appeased | appeased hoặc appeasedst¹ | appeased | appeased | appeased | appeased |
Tương lai | will/shall² appease | will/shall appease hoặc wilt/shalt¹ appease | will/shall appease | will/shall appease | will/shall appease | will/shall appease |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | appease | appease hoặc appeasest¹ | appease | appease | appease | appease |
Quá khứ | appeased | appeased | appeased | appeased | appeased | appeased |
Tương lai | were to appease hoặc should appease | were to appease hoặc should appease | were to appease hoặc should appease | were to appease hoặc should appease | were to appease hoặc should appease | were to appease hoặc should appease |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | appease | — | let’s appease | appease | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.