aped
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaaped
Chia động từ
sửaape
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ape | |||||
Phân từ hiện tại | aping | |||||
Phân từ quá khứ | aped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ape | ape hoặc apest¹ | apes hoặc apeth¹ | ape | ape | ape |
Quá khứ | aped | aped hoặc apedst¹ | aped | aped | aped | aped |
Tương lai | will/shall² ape | will/shall ape hoặc wilt/shalt¹ ape | will/shall ape | will/shall ape | will/shall ape | will/shall ape |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ape | ape hoặc apest¹ | ape | ape | ape | ape |
Quá khứ | aped | aped | aped | aped | aped | aped |
Tương lai | were to ape hoặc should ape | were to ape hoặc should ape | were to ape hoặc should ape | were to ape hoặc should ape | were to ape hoặc should ape | were to ape hoặc should ape |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ape | — | let’s ape | ape | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.