anointed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaanointed
Chia động từ
sửaanoint
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to anoint | |||||
Phân từ hiện tại | anointing | |||||
Phân từ quá khứ | anointed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | anoint | anoint hoặc anointest¹ | anoints hoặc anointeth¹ | anoint | anoint | anoint |
Quá khứ | anointed | anointed hoặc anointedst¹ | anointed | anointed | anointed | anointed |
Tương lai | will/shall² anoint | will/shall anoint hoặc wilt/shalt¹ anoint | will/shall anoint | will/shall anoint | will/shall anoint | will/shall anoint |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | anoint | anoint hoặc anointest¹ | anoint | anoint | anoint | anoint |
Quá khứ | anointed | anointed | anointed | anointed | anointed | anointed |
Tương lai | were to anoint hoặc should anoint | were to anoint hoặc should anoint | were to anoint hoặc should anoint | were to anoint hoặc should anoint | were to anoint hoặc should anoint | were to anoint hoặc should anoint |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | anoint | — | let’s anoint | anoint | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.