Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh sửa

 
angola

Cách phát âm sửa

  • IPA: /æŋ.ˈɡoʊ.lə/

Danh từ sửa

angola /æŋ.ˈɡoʊ.lə/

  1. Mèo angora ((cũng) angora cat).
  2. angora ((cũng) angora goast).
  3. Thỏ angora ((cũng) angora rabbit).
  4. Lông len thỏ angora; lông len angora.
  5. Hàng angora (dệt bằng lông len dê angora).

Tham khảo sửa