Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /æŋ.ˈɡɔr.ə/

Danh từ

sửa

angora /æŋ.ˈɡɔr.ə/

  1. Mèo angora ((cũng) angora cat).
  2. angora ((cũng) angora goast).
  3. Thỏ angora ((cũng) angora rabbit).
  4. Lông len thỏ angora; lông len angora.
  5. Hàng angora (dệt bằng lông len dê angora).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ɡɔ.ʁa/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực angora
/ɑ̃.ɡɔ.ʁa/
angoras
/ɑ̃.ɡɔ.ʁa/
Giống cái angora
/ɑ̃.ɡɔ.ʁa/
angoras
/ɑ̃.ɡɔ.ʁa/

angora /ɑ̃.ɡɔ.ʁa/

  1. (Nông nghiệp) (thuộc giống) angora.
    Chèvre angora — dê angora

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
angora
/ɑ̃.ɡɔ.ʁa/
angoras
/ɑ̃.ɡɔ.ʁa/

angora /ɑ̃.ɡɔ.ʁa/

  1. Mèo angora; thỏ angora.
  2. Lông len angora.

Tham khảo

sửa