amputate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæm.pjə.ˌteɪt/
Hoa Kỳ | [ˈæm.pjə.ˌteɪt] |
Ngoại động từ
sửaamputate ngoại động từ /ˈæm.pjə.ˌteɪt/
- Cắt cụt (bộ phận của cơ thể).
- to amputate an arm — cắt cụt cánh tay
Chia động từ
sửaamputate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "amputate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)