Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
amortized
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
amortized
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
amortize
Chia động từ
sửa
amortize
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
amortize
Phân từ
hiện tại
amortizing
Phân từ
quá khứ
amortized
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
amortize
amortize
hoặc
amortizest
¹
amortizes
hoặc
amortizeth
¹
amortize
amortize
amortize
Quá khứ
amortized
amortized
hoặc
amortizedst
¹
amortized
amortized
amortized
amortized
Tương lai
will
/
shall
²
amortize
will/shall
amortize
hoặc
wilt
/
shalt
¹
amortize
will/shall
amortize
will/shall
amortize
will/shall
amortize
will/shall
amortize
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
amortize
amortize
hoặc
amortizest
¹
amortize
amortize
amortize
amortize
Quá khứ
amortized
amortized
amortized
amortized
amortized
amortized
Tương lai
were
to
amortize
hoặc
should
amortize
were to
amortize
hoặc should
amortize
were to
amortize
hoặc should
amortize
were to
amortize
hoặc should
amortize
were to
amortize
hoặc should
amortize
were to
amortize
hoặc should
amortize
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
amortize
—
let’s
amortize
amortize
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.