Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæm.nə.sti/

Danh từ

sửa

amnesty /ˈæm.nə.sti/

  1. Sự ân xá.

Ngoại động từ

sửa

amnesty ngoại động từ /ˈæm.nə.sti/

  1. Ân xá.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa