alluded
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaalluded
Chia động từ
sửaallude
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to allude | |||||
Phân từ hiện tại | alluding | |||||
Phân từ quá khứ | alluded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | allude | allude hoặc alludest¹ | alludes hoặc alludeth¹ | allude | allude | allude |
Quá khứ | alluded | alluded hoặc alludedst¹ | alluded | alluded | alluded | alluded |
Tương lai | will/shall² allude | will/shall allude hoặc wilt/shalt¹ allude | will/shall allude | will/shall allude | will/shall allude | will/shall allude |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | allude | allude hoặc alludest¹ | allude | allude | allude | allude |
Quá khứ | alluded | alluded | alluded | alluded | alluded | alluded |
Tương lai | were to allude hoặc should allude | were to allude hoặc should allude | were to allude hoặc should allude | were to allude hoặc should allude | were to allude hoặc should allude | were to allude hoặc should allude |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | allude | — | let’s allude | allude | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.