afforded
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaafforded
Chia động từ
sửaafford
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to afford | |||||
Phân từ hiện tại | affording | |||||
Phân từ quá khứ | afforded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | afford | afford hoặc affordest¹ | affords hoặc affordeth¹ | afford | afford | afford |
Quá khứ | afforded | afforded hoặc affordedst¹ | afforded | afforded | afforded | afforded |
Tương lai | will/shall² afford | will/shall afford hoặc wilt/shalt¹ afford | will/shall afford | will/shall afford | will/shall afford | will/shall afford |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | afford | afford hoặc affordest¹ | afford | afford | afford | afford |
Quá khứ | afforded | afforded | afforded | afforded | afforded | afforded |
Tương lai | were to afford hoặc should afford | were to afford hoặc should afford | were to afford hoặc should afford | were to afford hoặc should afford | were to afford hoặc should afford | were to afford hoặc should afford |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | afford | — | let’s afford | afford | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.