Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈflɪkt/

Ngoại động từ

sửa

afflict ngoại động từ /ə.ˈflɪkt/

  1. Làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở.
    to be afflicted by... — đau buồn vì...

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa