affacturage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.fak.ty.ʁaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | affacturage /a.fak.ty.ʁaʒ/ |
affacturage /a.fak.ty.ʁaʒ/ |
Số nhiều | affacturage /a.fak.ty.ʁaʒ/ |
affacturage /a.fak.ty.ʁaʒ/ |
affacturage gđ /a.fak.ty.ʁaʒ/
- Sự quản lý các tài khoản khách hàng của một doanh nghiệp thông qua một bộ phận chuyên lo truy thu và tố tụng.
Tham khảo
sửa- "affacturage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)