Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /əd.ˈmɪ.sə.bəl/

Tính từ

sửa

admissible /əd.ˈmɪ.sə.bəl/

  1. Có thể chấp nhận, có thể thừa nhận.
  2. Có thể nhận, có thể thu nạp (vào chức vụ gì... ); có thể kết nạp.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ad.mi.sibl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực admissible
/ad.mi.sibl/
admissibles
/ad.mi.sibl/
Giống cái admissible
/ad.mi.sibl/
admissibles
/ad.mi.sibl/

admissible /ad.mi.sibl/

  1. Có thể chấp nhận.
    Hypothèse admissible — giả thuyết có thể chấp nhận
  2. Được vào kỳ thi tiếp.
    Admissible à l’oral — được vào kỳ thi vấn đáp (sau khi đỗ kỳ thi viết)
  3. Có thể nhận vào (một chức vụ).

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít admissible
/ad.mi.sibl/
admissible
/ad.mi.sibl/
Số nhiều admissible
/ad.mi.sibl/
admissible
/ad.mi.sibl/

admissible /ad.mi.sibl/

  1. Thí sinh được vào kỳ thi tiếp.

Tham khảo

sửa